Có 2 kết quả:
結構 jié gòu ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ • 结构 jié gòu ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
jié gòu ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ [jiē gòu ㄐㄧㄝ ㄍㄡˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) structure
(2) composition
(3) makeup
(4) architecture
(5) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
(2) composition
(3) makeup
(4) architecture
(5) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jié gòu ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ [jiē gòu ㄐㄧㄝ ㄍㄡˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) structure
(2) composition
(3) makeup
(4) architecture
(5) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
(2) composition
(3) makeup
(4) architecture
(5) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
Bình luận 0